Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tên cúng cơm

Academic
Friendly

"Tên cúng cơm" một thuật ngữ trong tiếng Việt, thường dùng để chỉ tên thật của một người, tên được gia đình đặt cho từ khi sinh ra. Tên này không chỉ dùng trong cuộc sống hàng ngày còn được sử dụng trong các dịp lễ, cúng giỗ để thể hiện sự tôn kính đối với tổ tiên.

Định nghĩa:
  • Tên cúng cơm: Tên thật của một người, thường được sử dụng trong gia đình trong các nghi lễ cúng giỗ. Tên này khác với tên gọi hàng ngày hay những biệt danh bạn , đồng nghiệp thường gọi.
dụ sử dụng:
  1. Thường sử dụng:
    • "Mọi người thường gọi tôi Minh, nhưng tên cúng cơm của tôi Minh Tuấn."
  2. Trong cúng giỗ:
    • "Khi cúng ông bà, gia đình tôi thường gọi tên cúng cơm của các thành viên đã khuất để thể hiện lòng tưởng nhớ."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các nghi lễ tâm linh, tên cúng cơm thường được ghi trên bàn thờ hoặc trong các văn khấn, để thể hiện sự tôn kính đối với tổ tiên người đã khuất.
  • "Tên cúng cơm" cũng có thể được dùng để phân biệt với tên nghệ danh hoặc tên gọi khác trong các lĩnh vực như nghệ thuật, thể thao.
Phân biệt các biến thể:
  • Tên thật: Tương tự như tên cúng cơm, nhưng có thể không nhất thiết chỉ dùng trong bối cảnh tâm linh.
  • Tên hèm: Cũng một cách gọi tên thật, nhưng thường ít được sử dụng mang ý nghĩa thân mật hơn.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Tên: từ chung để chỉ danh xưng của một người.
  • Biệt danh: tên gọi khác, thường mang ý nghĩa thân mật hoặc hài hước, không phải tên thật.
Lưu ý:
  • Trong văn hóa Việt Nam, việc xưng hô gọi tên rất quan trọng, do đó việc sử dụng đúng tên cúng cơm thể hiện sự tôn trọng văn hóa giao tiếp của người Việt.
  1. Cg. Tên hèm. Tên thật, gọi ra để khấn khi cúng giỗ.

Comments and discussion on the word "tên cúng cơm"